Đọc nhanh: 游泳衣 (du vịnh y). Ý nghĩa là: Áo bơi.
游泳衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo bơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳衣
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 他 每天 都 去 游泳
- Anh ấy ngày nào cũng đi bơi.
- 他 十岁 就 会 游泳
- Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泳›
游›
衣›