Đọc nhanh: 游泳设备 (du vịnh thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị bơi lội.
游泳设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị bơi lội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 这个 游泳馆 设备 很 齐全
- Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
泳›
游›
设›