Đọc nhanh: 游民无产者 (du dân vô sản giả). Ý nghĩa là: vô sản lưu manh.
游民无产者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô sản lưu manh
见〖流氓无产者〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游民无产者
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 无业游民
- người không có nghề nghiệp
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
无›
民›
游›
者›