Đọc nhanh: 游牧 (du mục). Ý nghĩa là: du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.). Ví dụ : - 游牧民族 dân tộc du mục. - 游牧部落 bộ lạc du mục. - 游牧生活 cuộc sống du mục
游牧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.)
从事畜牧,不在一个地方定居的
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 游牧部落
- bộ lạc du mục
- 游牧 生活
- cuộc sống du mục
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游牧
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 游牧部落
- bộ lạc du mục
- 游牧 生活
- cuộc sống du mục
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
牧›