游兴 yóuxìng
volume volume

Từ hán việt: 【du hưng】

Đọc nhanh: 游兴 (du hưng). Ý nghĩa là: hứng thú đi chơi. Ví dụ : - 游兴大发 có hứng thú đi chơi.

Ý Nghĩa của "游兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hứng thú đi chơi

游逛的兴致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游兴 yóuxìng 大发 dàfā

    - có hứng thú đi chơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游兴

  • volume volume

    - xīng 欺负人 qīfurén

    - Không được ăn hiếp người ta

  • volume volume

    - 游兴 yóuxìng 大发 dàfā

    - có hứng thú đi chơi.

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 地向 dìxiàng 谈起 tánqǐ 出国 chūguó 旅游 lǚyóu de 见闻 jiànwén

    - Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.

  • volume volume

    - 游行 yóuxíng 队伍 duìwǔ 男男女女 nánnánnǚnǚ 个个 gègè dōu 兴高采烈 xìnggāocǎiliè

    - trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào 坏天气 huàitiānqì 扫兴 sǎoxìng le 出游 chūyóu

    - Gặp phải thời tiết xấu, mất hứng đi du lịch.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng duì 游泳 yóuyǒng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Tiểu Minh có hứng thú với bơi lội.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 高兴 gāoxīng xiě le 两首 liǎngshǒu shī

    - Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.

  • volume volume

    - 游览 yóulǎn le 一天 yìtiān 他们 tāmen hái 觉得 juéde 没有 méiyǒu 尽兴 jìnxìng

    - dạo chơi cả một ngày rồi chúng nó vẫn thấy chưa đã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao