Đọc nhanh: 温良 (ôn lương). Ý nghĩa là: ấm áp và tốt bụng, dễ dãi.
温良 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ấm áp và tốt bụng
warm and kind
✪ 2. dễ dãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温良
- 墨 女士 温柔 善良
- Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.
- 我 姊 温柔 善良
- Chị tôi dịu dàng tốt bụng.
- 我 的 仇 温柔 善良
- Người bạn đời của tôi dịu dàng và lương thiện.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 他室 温柔 又 善良
- Vợ của anh ấy dịu dàng và nhân hậu.
- 她 的 善良 有着 温暖 的 色彩
- Lòng tốt của cô ấy có sắc thái ấm áp.
- 小娟 是 个 温柔 善良 的 女孩
- Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
良›