温良 wēnliáng
volume volume

Từ hán việt: 【ôn lương】

Đọc nhanh: 温良 (ôn lương). Ý nghĩa là: ấm áp và tốt bụng, dễ dãi.

Ý Nghĩa của "温良" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温良 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ấm áp và tốt bụng

warm and kind

✪ 2. dễ dãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温良

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Chị tôi dịu dàng tốt bụng.

  • volume volume

    - de chóu 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Người bạn đời của tôi dịu dàng và lương thiện.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 他室 tāshì 温柔 wēnróu yòu 善良 shànliáng

    - Vợ của anh ấy dịu dàng và nhân hậu.

  • volume volume

    - de 善良 shànliáng 有着 yǒuzhe 温暖 wēnnuǎn de 色彩 sècǎi

    - Lòng tốt của cô ấy có sắc thái ấm áp.

  • volume volume

    - 小娟 xiǎojuān shì 温柔 wēnróu 善良 shànliáng de 女孩 nǚhái

    - Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao