Đọc nhanh: 港元 (cảng nguyên). Ý nghĩa là: đôla Hong Kong.
港元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôla Hong Kong
Hong Kong dollar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港元
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
港›