Đọc nhanh: 温水煮青蛙 (ôn thuỷ chử thanh oa). Ý nghĩa là: nước ấm luộc ếch xanh (nếu dùng nước nóng lục ếch con ếch sẽ nhảy xổng ra ngoài nhưng nếu dùng nước lạnh luộc trước; từng chút cho nước tăng nhiệt độ tới khi đủ chín thì con ếch không nhảy ra được nữa nó sẽ bị luộc chín).
温水煮青蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ấm luộc ếch xanh (nếu dùng nước nóng lục ếch con ếch sẽ nhảy xổng ra ngoài nhưng nếu dùng nước lạnh luộc trước; từng chút cho nước tăng nhiệt độ tới khi đủ chín thì con ếch không nhảy ra được nữa nó sẽ bị luộc chín)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温水煮青蛙
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 我们 一起 煮 水饺
- Chúng mình cùng nấu sủi cảo.
- 少女 的 波 温柔 如水
- Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
- 他 仔细 地 解剖 着 青蛙
- Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
温›
煮›
蛙›
青›