性格温柔 xìnggé wēnróu
volume volume

Từ hán việt: 【tính các ôn nhu】

Đọc nhanh: 性格温柔 (tính các ôn nhu). Ý nghĩa là: Tính cách dịu dàng; ôn hoà. Ví dụ : - 我喜欢她因为他性格温柔。 Tôi thích cô ấy vì cô ấy tính cách dịu dàng

Ý Nghĩa của "性格温柔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性格温柔 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tính cách dịu dàng; ôn hoà

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 因为 yīnwèi 性格 xìnggé 温柔 wēnróu

    - Tôi thích cô ấy vì cô ấy tính cách dịu dàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性格温柔

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 好玩 hǎowán

    - Tính cách anh ấy thích vui chơi.

  • volume volume

    - 优柔 yōuróu de 性格 xìnggé

    - tính không cương quyết; tính hay do dự

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 性格 xìnggé hěn 温柔 wēnróu

    - Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 性格 xìnggé 特别 tèbié 温顺 wēnshùn

    - Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 温和 wēnhé

    - Tính cách của anh ấy ôn hòa.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 温和 wēnhé 相处 xiāngchǔ

    - Tính cách của anh ấy thân thiện và dễ gần.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 因为 yīnwèi 性格 xìnggé 温柔 wēnróu

    - Tôi thích cô ấy vì cô ấy tính cách dịu dàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao