Đọc nhanh: 透水 (thấu thuỷ). Ý nghĩa là: thấm đẫm, rò rỉ nước.
透水 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thấm đẫm
percolation; permeable
✪ 2. rò rỉ nước
water leak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透水
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 血水 把 纱布 都 洇 透 了
- Miếng gạc đã thấm máu rồi.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
透›