Đọc nhanh: 渊默 (uyên mặc). Ý nghĩa là: sự im lặng sâu sắc, uyên mặc.
渊默 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự im lặng sâu sắc
profound silence
✪ 2. uyên mặc
沉静不多话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊默
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他 因为 不满 而 选择 沉默
- Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 他们 有 默认 的 合作 关系
- Họ có mối quan hệ hợp tác ngầm.
- 他们 默认 了 这项 决定
- Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
- 他们 要默 昨天 学习 的 内容
- Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
默›