Đọc nhanh: 渔笼 (ngư lung). Ý nghĩa là: nồi câu cá (bẫy).
渔笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi câu cá (bẫy)
fishing pot (trap)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔笼
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
- 他 喜欢 渔利 于 社会 的 困境
- Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
笼›