过虑 guòlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【quá lự】

Đọc nhanh: 过虑 (quá lự). Ý nghĩa là: quá lo; lo lắng chuyện không đâu. Ví dụ : - 你过虑了情况没那么严重。 anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.. - 问题会得到解决的你不必过虑。 vấn đề sẽ được giải quyết, anh không nên quá lo.

Ý Nghĩa của "过虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过虑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quá lo; lo lắng chuyện không đâu

忧虑不必忧虑的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 过虑 guòlǜ le 情况 qíngkuàng méi 那么 nàme 严重 yánzhòng

    - anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.

  • volume volume

    - 问题 wèntí huì 得到 dédào 解决 jiějué de 不必 bùbì 过虑 guòlǜ

    - vấn đề sẽ được giải quyết, anh không nên quá lo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过虑

  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 什么 shénme 时候 shíhou 考虑 kǎolǜ 过能 guònéng 不能 bùnéng

    - Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 小事 xiǎoshì 过虑 guòlǜ

    - Bạn đừng quá lo lắng về chuyện nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 问题 wèntí huì 得到 dédào 解决 jiějué de 不必 bùbì 过虑 guòlǜ

    - vấn đề sẽ được giải quyết, anh không nên quá lo.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ guò 研究 yánjiū 标准 biāozhǔn 模型 móxíng 物理学 wùlǐxué ma

    - Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn 所有 suǒyǒu 细节 xìjié dōu 考虑 kǎolǜ guò le

    - Yên tâm, tất cả các chi tiết đã được xem xét.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • volume volume

    - 过虑 guòlǜ le 情况 qíngkuàng méi 那么 nàme 严重 yánzhòng

    - anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 考虑 kǎolǜ guò 如果 rúguǒ 这里 zhèlǐ de 哥们 gēmen

    - Nhưng bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu những người anh em ở đây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao