Đọc nhanh: 岩渊 (nham uyên). Ý nghĩa là: Than Uyên (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
岩渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than Uyên (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩渊
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 天渊之别
- khác nhau một trời một vực
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 前面 有 一 深渊
- Ở phía trước có một vực nước sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
渊›