Đọc nhanh: 泓 (hoằng). Ý nghĩa là: sâu rộng; nước rộng và sâu, dòng (lượng từ). Ví dụ : - 一泓清泉 một dòng suối trong.. - 一泓秋水 một dòng nước mùa thu.
泓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu rộng; nước rộng và sâu
水深而广
✪ 2. dòng (lượng từ)
量词,清水一道或一片叫一泓
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泓
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
泓›