hóng
volume volume

Từ hán việt: 【hoằng】

Đọc nhanh: (hoằng). Ý nghĩa là: sâu rộng; nước rộng và sâu, dòng (lượng từ). Ví dụ : - 一泓清泉 một dòng suối trong.. - 一泓秋水 một dòng nước mùa thu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu rộng; nước rộng và sâu

水深而广

✪ 2. dòng (lượng từ)

量词,清水一道或一片叫一泓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 清泉 qīngquán

    - một dòng suối trong.

  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 秋水 qiūshuǐ

    - một dòng nước mùa thu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 秋水 qiūshuǐ

    - một dòng nước mùa thu.

  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 清泉 qīngquán

    - một dòng suối trong.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:丶丶一フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENI (水弓戈)
    • Bảng mã:U+6CD3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình