Đọc nhanh: 禅苑集英 (thiền uyển tập anh). Ý nghĩa là: Tên một cuốn sách viết bằngchữ Hán chép sự tích các vị cao tăng ở nước ta, tác giả là người đời Trần, nhưng không rõ tên họ..
禅苑集英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một cuốn sách viết bằngchữ Hán chép sự tích các vị cao tăng ở nước ta, tác giả là người đời Trần, nhưng không rõ tên họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禅苑集英
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禅›
苑›
英›
集›