Đọc nhanh: 清洁烟囱用化学品 (thanh khiết yên thông dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất làm sạch ống khói; ống hút thoát khí.
清洁烟囱用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất làm sạch ống khói; ống hút thoát khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁烟囱用化学品
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
囱›
学›
洁›
清›
烟›
用›