Đọc nhanh: 胆酸 (đảm toan). Ý nghĩa là: Axit cholic.
胆酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axit cholic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 个 胆小 的 人
- Anh ta là người nhút nhát.
- 他 是 个 胆小怕事 的 人
- Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胆›
酸›