胆酸 dǎn suān
volume volume

Từ hán việt: 【đảm toan】

Đọc nhanh: 胆酸 (đảm toan). Ý nghĩa là: Axit cholic.

Ý Nghĩa của "胆酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胆酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Axit cholic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆酸

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心酸 xīnsuān

    - Anh ấy cảm thấy chua xót.

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng 大胆 dàdǎn de 猜测 cāicè

    - Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè yǒu 胆子 dǎnzi de rén

    - Anh ấy là người có can đảm.

  • volume volume

    - shì 胆小 dǎnxiǎo de rén

    - Anh ta là người nhút nhát.

  • volume volume

    - shì 胆小怕事 dǎnxiǎopàshì de rén

    - Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 胆大 dǎndà de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao