清洁工 qīngjié gōng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh khiết công】

Đọc nhanh: 清洁工 (thanh khiết công). Ý nghĩa là: nhân viên vệ sinh; tạp vụ. Ví dụ : - 妈妈是一位清洁工人 Mẹ là nhân viên tạp vụ

Ý Nghĩa của "清洁工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

清洁工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân viên vệ sinh; tạp vụ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma shì 一位 yīwèi 清洁工 qīngjiégōng rén

    - Mẹ là nhân viên tạp vụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁工

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng

    - Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 妈妈 māma shì 一位 yīwèi 清洁工 qīngjiégōng rén

    - Mẹ là nhân viên tạp vụ

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào zuò 清洁员 qīngjiéyuán

    - Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường

  • volume volume

    - 太阳能 tàiyangnéng shì 一种 yīzhǒng 清洁 qīngjié de néng

    - Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 每天 měitiān 清洁 qīngjié 街道 jiēdào de 垃圾 lājī

    - Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.

  • volume volume

    - 清洁卫生 qīngjiéwèishēng 工作 gōngzuò yóu 大家 dàjiā 轮值 lúnzhí

    - công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao