Đọc nhanh: 淼茫 (diễu mang). Ý nghĩa là: mênh mông mù mịt.
淼茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông mù mịt
渺茫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淼茫
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 众人 皆 茫无所知
- Mọi người đều mờ mịt không biết gì.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 大海 非常 淼
- Biển rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淼›
茫›