淼茫 miǎo máng
volume volume

Từ hán việt: 【diễu mang】

Đọc nhanh: 淼茫 (diễu mang). Ý nghĩa là: mênh mông mù mịt.

Ý Nghĩa của "淼茫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淼茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông mù mịt

渺茫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淼茫

  • volume volume

    - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 一片 yīpiàn 茫茫 mángmáng

    - Biển rộng mênh mông.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 汪茫 wāngmáng

    - Biển cả rộng lớn mênh mông.

  • volume volume

    - zài 茫茫 mángmáng de 沙漠 shāmò 没有 méiyǒu 人烟 rényān

    - Trong sa mạc bao la không có một bóng người.

  • volume volume

    - zài 辽阔 liáokuò de 田野 tiányě 上铺 shàngpù le 一层 yīcéng xuě 白茫茫 báimángmáng de 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào 尽头 jìntóu

    - trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén jiē 茫无所知 mángwúsuǒzhī

    - Mọi người đều mờ mịt không biết gì.

  • volume volume

    - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 非常 fēicháng miǎo

    - Biển rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Diễu , Miểu
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEE (水水水)
    • Bảng mã:U+6DFC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEYV (廿水卜女)
    • Bảng mã:U+832B
    • Tần suất sử dụng:Cao