Đọc nhanh: 混料 (hỗn liệu). Ý nghĩa là: lẫn liệu (hàng).
混料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẫn liệu (hàng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混料
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
混›