Đọc nhanh: 混合肥料 (hỗn hợp phì liệu). Ý nghĩa là: phân trộn.
混合肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân trộn
compost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合肥料
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我 不想 和 这个 混蛋 合作
- Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
料›
混›
肥›