Đọc nhanh: 清洁肠胃 (thanh khiết trường vị). Ý nghĩa là: làm sạch đại tràng.
清洁肠胃 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm sạch đại tràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁肠胃
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
清›
肠›
胃›