Đọc nhanh: 混氧燃料 (hỗn dưỡng nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu oxit hỗn hợp (MOX).
混氧燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu oxit hỗn hợp (MOX)
mixed-oxide fuel (MOX)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混氧燃料
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
氧›
混›
燃›