Đọc nhanh: 干花瓣与香料混合物 (can hoa biện dữ hương liệu hỗn hợp vật). Ý nghĩa là: Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và hương liệu (chất thơm).
干花瓣与香料混合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và hương liệu (chất thơm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干花瓣与香料混合物
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
合›
干›
料›
混›
物›
瓣›
花›
香›