Đọc nhanh: 混交林 (hỗn giao lâm). Ý nghĩa là: rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng có nhiều loại cây; rừng trồng xen.
混交林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng có nhiều loại cây; rừng trồng xen
由两种或更多种优势树种组成的森林;至少百分之二十林分不是由最优势树种组成的森林
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混交林
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 上下交困
- trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
林›
混›