Đọc nhanh: 混进 (hỗn tiến). Ý nghĩa là: chui vào (một tổ chức nào đó).
混进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chui vào (một tổ chức nào đó)
隐藏真正的意图混入某个地区或组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混进
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 他 混进 队伍
- Anh ta giả mạo vào đội ngũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
进›