Đọc nhanh: 混乱帐目 (hỗn loạn trướng mục). Ý nghĩa là: Khoản mục lộn xộn.
混乱帐目 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản mục lộn xộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混乱帐目
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 情绪 颠倒 造成 混乱
- Cảm xúc rối loạn gây ra sự hỗn loạn.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
- 教室 里 的 混乱 让 我 很 难受
- Sự hỗn loạn trong lớp học khiến tôi rất khó chịu.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
帐›
混›
目›