Đọc nhanh: 借方帐目 (tá phương trướng mục). Ý nghĩa là: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ.
借方帐目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借方帐目
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 以后 借重 您 的 地方 还 很多 , 还要 常 来 麻烦 您
- sau này còn nhiều chỗ phải nhờ đến anh, còn phải thường xuyên đến làm phiền anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
借›
帐›
方›
目›