借方帐目 jièfāng zhàng mù
volume volume

Từ hán việt: 【tá phương trướng mục】

Đọc nhanh: 借方帐目 (tá phương trướng mục). Ý nghĩa là: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ.

Ý Nghĩa của "借方帐目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

借方帐目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借方帐目

  • volume volume

    - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • volume volume

    - 清算帐目 qīngsuànzhàngmù

    - tính toán sổ sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借鉴 jièjiàn le 先进 xiānjìn de 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn 决定 juédìng 项目 xiàngmù de 方向 fāngxiàng

    - Chủ quản xác định hướng đi của dự án.

  • volume volume

    - 借鉴 jièjiàn le 前人 qiánrén de 研究 yánjiū 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.

  • volume volume

    - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 各种 gèzhǒng 方法 fāngfǎ dōu 无效 wúxiào

    - Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai zhè 两个 liǎnggè 家伙 jiāhuo 真的 zhēnde hěn 享受 xiǎngshòu 杜威 dùwēi 十进 shíjìn 分类法 fēnlèifǎ 图书馆 túshūguǎn 编目 biānmù 方法 fāngfǎ

    - Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.

  • volume volume

    - 以后 yǐhòu 借重 jièzhòng nín de 地方 dìfāng hái 很多 hěnduō 还要 háiyào cháng lái 麻烦 máfán nín

    - sau này còn nhiều chỗ phải nhờ đến anh, còn phải thường xuyên đến làm phiền anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao