Đọc nhanh: 清点帐目 (thanh điểm trướng mục). Ý nghĩa là: để kiểm tra các tài khoản, kiểm kê hàng hoá.
清点帐目 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra các tài khoản
to check the accounts
✪ 2. kiểm kê hàng hoá
to take stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清点帐目
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 他 有点 盲目 了
- Anh ấy hơi mù quáng rồi.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 你 点菜 , 我来 付帐
- Bạn gọi món đi, tôi trả tiền.
- 你 说话 要 清爽 点
- Bạn nói phải rõ ràng hơn.
- 你别 这么 浑 , 要 清醒 点
- Bạn đừng có hồ đồ như thế, phải tỉnh táo chút.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
清›
点›
目›