清点帐目 qīng diǎn zhàng mù
volume volume

Từ hán việt: 【thanh điểm trướng mục】

Đọc nhanh: 清点帐目 (thanh điểm trướng mục). Ý nghĩa là: để kiểm tra các tài khoản, kiểm kê hàng hoá.

Ý Nghĩa của "清点帐目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清点帐目 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để kiểm tra các tài khoản

to check the accounts

✪ 2. kiểm kê hàng hoá

to take stock

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清点帐目

  • volume volume

    - 眉清目秀 méiqīngmùxiù zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 盲目 mángmù le

    - Anh ấy hơi mù quáng rồi.

  • volume volume

    - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • volume volume

    - 清算帐目 qīngsuànzhàngmù

    - tính toán sổ sách.

  • volume volume

    - 点菜 diǎncài 我来 wǒlái 付帐 fùzhàng

    - Bạn gọi món đi, tôi trả tiền.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 清爽 qīngshuǎng diǎn

    - Bạn nói phải rõ ràng hơn.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème hún yào 清醒 qīngxǐng diǎn

    - Bạn đừng có hồ đồ như thế, phải tỉnh táo chút.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao