Đọc nhanh: 帐目 (trướng mục). Ý nghĩa là: tài khoản.
帐目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản
account
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
目›