深山野林 shēnshān yělín
volume volume

Từ hán việt: 【thâm sơn dã lâm】

Đọc nhanh: 深山野林 (thâm sơn dã lâm). Ý nghĩa là: thâm lâm.

Ý Nghĩa của "深山野林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深山野林 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thâm lâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深山野林

  • volume volume

    - 山林 shānlín 幽深 yōushēn

    - rừng núi tĩnh mịch

  • volume volume

    - 深山老林 shēnshānlǎolín

    - rừng hoang núi thẳm.

  • volume volume

    - 兴安省 xīngānshěng shì 越南 yuènán 没有 méiyǒu 深林 shēnlín de shěng 之一 zhīyī

    - Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.

  • volume volume

    - 深山老林 shēnshānlǎolín 常有 chángyǒu 野兽 yěshòu 出没 chūmò

    - rừng sâu núi thẳm thường có thú rừng ẩn hiện.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 鸟类 niǎolèi dōu chī dàn 雉鸡 zhìjī 野鸽 yěgē 野鸭 yěyā 天鹅 tiāné děng 更是 gèngshì 深受其害 shēnshòuqíhài

    - Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.

  • volume volume

    - cóng 山顶 shāndǐng kàn 视野 shìyě 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 许多 xǔduō 野生 yěshēng 葛麻 gěmá

    - Trên núi có rất nhiều cây sắn dại mọc hoang.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 交互 jiāohù 抓住 zhuāzhù 野藤 yěténg xiàng 山顶 shāndǐng 上爬 shàngpá

    - hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao