Đọc nhanh: 印符 (ấn phù). Ý nghĩa là: ấn phù.
印符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn phù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印符
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
符›