Đọc nhanh: 输轴 (thâu trục). Ý nghĩa là: cốt bánh.
输轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốt bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输轴
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 他 每年 按时 输租
- Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
- 零件 的 运输 必须 小心
- Việc vận chuyển linh kiện buộc phải cẩn thận.
- 他 最终 不得不 低头 认输
- Cuối cùng anh ấy phải cúi đầu nhận thua.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轴›
输›