Đọc nhanh: 深坑乡 (thâm khanh hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shenkeng ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shenkeng ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Shenkeng township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深坑乡
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 那个 矿坑 很深
- Cái hầm mỏ đó rất sâu.
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
坑›
深›