Đọc nhanh: 淫乱 (dâm loạn). Ý nghĩa là: dâm loạn; tà dâm.
淫乱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâm loạn; tà dâm
在性行为上违反道德准则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫乱
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
- 这种 生活 方式 太 淫乱 了
- Cách sống này quá phóng túng.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
淫›