淫荡的 yíndàng de
volume volume

Từ hán việt: 【dâm đãng đích】

Đọc nhanh: 淫荡的 (dâm đãng đích). Ý nghĩa là: tứ chiếng.

Ý Nghĩa của "淫荡的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫荡的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tứ chiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫荡的

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 荒淫 huāngyín

    - Hành vi của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 荒淫 huāngyín

    - Cách sống của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坦荡荡 tǎndàngdàng de rén

    - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • volume volume

    - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • volume volume

    - zhù 廉价 liánjià de 香槟酒 xiāngbīnjiǔ 样子 yàngzi 十分 shífēn 放荡 fàngdàng

    - Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.

  • volume volume

    - 严格 yángé de shuō shì zéi 不过 bùguò 不是 búshì 淫贼 yínzéi 可以 kěyǐ

    - Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao