Đọc nhanh: 淫猥 (dâm ổi). Ý nghĩa là: dâm ô.
淫猥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâm ô
淫秽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫猥
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
猥›