Đọc nhanh: 淡脚树莺 (đạm cước thụ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi chân nhạt (Urosphena pallidipes).
淡脚树莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi chân nhạt (Urosphena pallidipes)
(bird species of China) pale-footed bush warbler (Urosphena pallidipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡脚树莺
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
淡›
脚›
莺›