Đọc nhanh: 宽尾树莺 (khoan vĩ thụ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Cettia cetti).
宽尾树莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Cettia cetti)
(bird species of China) Cetti's warbler (Cettia cetti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽尾树莺
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
尾›
树›
莺›