Đọc nhanh: 深海围网 (thâm hải vi võng). Ý nghĩa là: lưới ví-seine (đánh bắt cá).
深海围网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới ví-seine (đánh bắt cá)
purse-seine net (fishing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海围网
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我 必须 要 从 脑海 深处 召唤 回 那个 谜题
- Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
海›
深›
网›