深海烟囱 shēnhǎi yāncōng
volume volume

Từ hán việt: 【thâm hải yên thông】

Đọc nhanh: 深海烟囱 (thâm hải yên thông). Ý nghĩa là: người hút thuốc đen, lỗ thông hơi dưới biển sâu.

Ý Nghĩa của "深海烟囱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深海烟囱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người hút thuốc đen

black smoker

✪ 2. lỗ thông hơi dưới biển sâu

deep-sea vent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海烟囱

  • volume volume

    - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • volume volume

    - 如堕烟海 rúduòyānhǎi

    - như rơi vào biển khói

  • volume volume

    - 探测 tàncè hǎi de 深度 shēndù

    - thăm dò độ sâu của biển.

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng mào zhe 黑烟 hēiyān

    - Ống khói bốc ra khói đen.

  • volume volume

    - dǎng de 恩情 ēnqíng 海深 hǎishēn

    - công ơn của Đảng sâu như biển.

  • volume volume

    - 必须 bìxū yào cóng 脑海 nǎohǎi 深处 shēnchù 召唤 zhàohuàn huí 那个 nàgè 谜题 mítí

    - Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.

  • volume volume

    - zài 后院 hòuyuàn 烟囱 yāncōng

    - Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.

  • volume volume

    - de 经历 jīnglì 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWNK (竹田弓大)
    • Bảng mã:U+56F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao