Đọc nhanh: 深海烟囱 (thâm hải yên thông). Ý nghĩa là: người hút thuốc đen, lỗ thông hơi dưới biển sâu.
深海烟囱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người hút thuốc đen
black smoker
✪ 2. lỗ thông hơi dưới biển sâu
deep-sea vent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海烟囱
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 我 必须 要 从 脑海 深处 召唤 回 那个 谜题
- Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.
- 他 在 后院 砌 烟囱
- Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.
- 他 的 经历 浩如烟海
- Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囱›
海›
深›
烟›