Đọc nhanh: 异色树莺 (dị sắc thụ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi gai (Horornis flavolivaceus).
异色树莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi gai (Horornis flavolivaceus)
(bird species of China) aberrant bush warbler (Horornis flavolivaceus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异色树莺
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 树叶 的 绿 颜色 正浓
- Màu xanh của lá cây rất sẫm.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 这 双 鞋子 颜色 相异
- Đôi giày này màu sắc khác nhau.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
- 这是 一幅 由 草地 , 河流 , 树木 组成 的 五光十色 的 镶嵌画
- Đây là một bức tranh ghép bằng cỏ, dòng sông và cây cối tạo nên một mảng sắc màu rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
树›
色›
莺›