淆惑 xiáo huò
volume volume

Từ hán việt: 【hào hoặc】

Đọc nhanh: 淆惑 (hào hoặc). Ý nghĩa là: lẫn lộn; pha trộn; hỗn tạp. Ví dụ : - 淆惑视听。 nghe nhìn lẫn lộn không rõ.

Ý Nghĩa của "淆惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淆惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẫn lộn; pha trộn; hỗn tạp

混淆迷惑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 淆惑 xiáohuò 视听 shìtīng

    - nghe nhìn lẫn lộn không rõ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淆惑

  • volume volume

    - 淆惑 xiáohuò 视听 shìtīng

    - nghe nhìn lẫn lộn không rõ.

  • volume volume

    - zài 混淆是非 hùnxiáoshìfēi

    - Anh ta đang làm xáo trộn thị phi.

  • volume volume

    - duì xīn 规则 guīzé 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.

  • volume volume

    - 魅惑 mèihuò

    - Quyến rũ; mê hoặc

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 感到 gǎndào huò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.

  • volume volume

    - zǒu tíng ràng 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 方案 fāngàn 感到 gǎndào hěn 疑惑 yíhuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.

  • volume volume

    - jiāng 两个 liǎnggè 概念 gàiniàn 混淆 hùnxiáo zài 一起 yìqǐ le

    - Anh ấy đã nhầm lẫn hai khái niệm với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiáo , Yáo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKKB (水大大月)
    • Bảng mã:U+6DC6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình