Đọc nhanh: 淆杂 (hào tạp). Ý nghĩa là: hỗn tạp; hỗn loạn; lộn xộn.
淆杂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn tạp; hỗn loạn; lộn xộn
混杂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淆杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
淆›