Đọc nhanh: 涵闸 (hàm áp). Ý nghĩa là: cống; cống ngầm; ống cống (chỉ cống tưới tiêu).
涵闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống; cống ngầm; ống cống (chỉ cống tưới tiêu)
涵洞和水闸的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵闸
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 小船 涵在 水里
- Thuyền nhỏ chìm trong nước.
- 如 有 不到之处 , 还 望海涵
- nếu có thiếu sót, mong rộng lòng tha thứ cho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涵›
闸›