hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàm】

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: nhiệt hàm; lượng chứa nhiệt (toàn bộ nhiệt năng bao hàm trong vật chất của chất lượng đơn vị).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệt hàm; lượng chứa nhiệt (toàn bộ nhiệt năng bao hàm trong vật chất của chất lượng đơn vị)

热学上表示物质系统能量状态的一个状态参数数值等于系统的内能加上压强与体积的乘积也叫热函

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FOIR (火人戈口)
    • Bảng mã:U+7113
    • Tần suất sử dụng:Thấp