部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hàm】
Đọc nhanh: 焓 (hàm). Ý nghĩa là: nhiệt hàm; lượng chứa nhiệt (toàn bộ nhiệt năng bao hàm trong vật chất của chất lượng đơn vị).
焓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt hàm; lượng chứa nhiệt (toàn bộ nhiệt năng bao hàm trong vật chất của chất lượng đơn vị)
热学上表示物质系统能量状态的一个状态参数数值等于系统的内能加上压强与体积的乘积也叫热函
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焓
焓›
Tập viết