Đọc nhanh: 液态奶 (dịch thái nãi). Ý nghĩa là: thuật ngữ chung cho các loại sữa được đóng gói cho người tiêu dùng, bao gồm cả sữa dài hạn (UHT), sữa tiệt trùng và sữa hoàn nguyên.
液态奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật ngữ chung cho các loại sữa được đóng gói cho người tiêu dùng, bao gồm cả sữa dài hạn (UHT), sữa tiệt trùng và sữa hoàn nguyên
general term for milk packaged for the consumer, including long-life (UHT) milk, pasteurized milk and reconstituted milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液态奶
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 那 我们 何不 建议 液态水 公司
- Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
态›
液›