Đọc nhanh: 淋巴瘤 (lâm ba lựu). Ý nghĩa là: ung thư hạch.
淋巴瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư hạch
lymphoma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴瘤
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
淋›
瘤›