淡紫䴓 dàn zǐ shī
volume volume

Từ hán việt: 【đạm tử】

Đọc nhanh: 淡紫䴓 (đạm tử). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nuthatch mỏ vàng (Sitta solangiae).

Ý Nghĩa của "淡紫䴓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡紫䴓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nuthatch mỏ vàng (Sitta solangiae)

(bird species of China) yellow-billed nuthatch (Sitta solangiae)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡紫䴓

  • volume volume

    - zhǐ 淡淡地 dàndàndì xiào le 一下 yīxià

    - Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén hěn 冷淡 lěngdàn

    - Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn 淡季 dànjì 价格 jiàgé 优惠 yōuhuì

    - Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn yún 呈现 chéngxiàn 淡紫色 dànzǐsè

    - Đám mây này có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā shì 淡紫色 dànzǐsè de

    - Bông hoa đó có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 一直 yìzhí hěn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Tử.

  • volume volume

    - 他强 tāqiáng 打着 dǎzhe 精神 jīngshén 说话 shuōhuà 冷淡 lěngdàn le 朋友 péngyou

    - anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPVIF (卜心女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2B
    • Tần suất sử dụng:Cao