Đọc nhanh: 淡紫䴓 (đạm tử). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nuthatch mỏ vàng (Sitta solangiae).
淡紫䴓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nuthatch mỏ vàng (Sitta solangiae)
(bird species of China) yellow-billed nuthatch (Sitta solangiae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡紫䴓
- 他 只 淡淡地 笑 了 一下
- Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 他 姓 紫
- Anh ấy họ Tử.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
紫›